Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSD CM GETC/USDT | 9,00 | +10,95% | +0,090% | +0,010% | -0,08% | 8,09 Tr | -- | |
BHợp đồng vĩnh cửu UNIUSD CM GUNI/USDT | 9,00 | +10,95% | +0,090% | +0,010% | -0,06% | 6,69 Tr | -- | |
BHợp đồng vĩnh cửu BCHUSD CM GBCH/USDT | 8,15 | +9,91% | +0,081% | +0,010% | -0,05% | 3,38 Tr | -- | |
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSD CM GDOGE/USDT | 7,51 | +9,14% | +0,075% | +0,010% | -0,03% | 65,39 Tr | -- | |
BHợp đồng vĩnh cửu LINKUSD CM GLINK/USDT | 6,97 | +8,48% | +0,070% | +0,006% | -0,06% | 7,29 Tr | -- | |
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSD CM GLTC/USDT | 6,77 | +8,24% | +0,068% | +0,010% | -0,02% | 17,93 Tr | -- | |
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSD CM GDOT/USDT | 4,74 | +5,77% | +0,047% | +0,010% | -0,04% | 5,13 Tr | -- | |
BHợp đồng vĩnh cửu SUIUSD CM GSUI/USDT | 4,72 | +5,75% | +0,047% | +0,004% | -0,06% | 4,11 Tr | -- | |
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSD CM GFIL/USDT | 3,74 | +4,55% | +0,037% | +0,010% | +0,02% | 18,96 Tr | -- | |
BBTC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BTCUSD CM | 3,64 | +4,42% | -0,036% | +0,004% | -0,02% | 845,38 Tr | -- | |
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSD CM GXRP/USDT | 3,28 | +3,99% | +0,033% | +0,005% | -0,04% | 38,51 Tr | -- | |
BHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSD CM GAVAX/USDT | 2,36 | +2,87% | +0,024% | +0,010% | -0,04% | 2,90 Tr | -- | |
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSD CM GADA/USDT | 1,98 | +2,41% | +0,020% | +0,001% | -0,04% | 8,74 Tr | -- | |
BSOL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SOLUSD CM | 0,67 | +0,82% | -0,007% | +0,003% | -0,04% | 71,39 Tr | -- | |
BETH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ETHUSD CM | 0,50 | +0,61% | -0,005% | +0,010% | -0,01% | 409,46 Tr | -- |