CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
20,77+25,28%-0,208%-0,036%+0,03%8,58 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
17,47+21,25%-0,175%-0,039%+0,05%4,38 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
16,02+19,49%-0,160%-0,042%+0,17%3,58 Tr--
OL
BHợp đồng vĩnh cửu OLUSDT
GOL/USDT
10,66+12,97%+0,107%+0,010%+0,16%2,33 Tr--
HUMA
BHUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HUMAUSDT
10,26+12,48%-0,103%-0,032%+0,07%2,43 Tr--
XPL
BHợp đồng vĩnh cửu XPLUSDT
GXPL/USDT
9,63+11,72%+0,096%+0,005%+0,11%60,43 Tr--
1INCH
BHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT
G1INCH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%1,89 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%5,61 Tr--
BAND
BHợp đồng vĩnh cửu BANDUSDT
GBAND/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,16%612,73 N--
BNT
BHợp đồng vĩnh cửu BNTUSDT
GBNT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%469,87 N--
CVC
BHợp đồng vĩnh cửu CVCUSDT
GCVC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,01%856,99 N--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,04%1,51 Tr--
IOTA
BHợp đồng vĩnh cửu IOTAUSDT
GIOTA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%2,48 Tr--
KSM
BHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT
GKSM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%1,49 Tr--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,04%2,70 Tr--
NEO
BHợp đồng vĩnh cửu NEOUSDT
GNEO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,01%1,91 Tr--
RSR
BHợp đồng vĩnh cửu RSRUSDT
GRSR/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,16%1,66 Tr--
SAND
BHợp đồng vĩnh cửu SANDUSDT
GSAND/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%4,13 Tr--
STORJ
BHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
GSTORJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,11%1,49 Tr--
XLM
BHợp đồng vĩnh cửu XLMUSDT
GXLM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,009%-0,04%18,79 Tr--
YFI
BHợp đồng vĩnh cửu YFIUSDT
GYFI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,12%2,19 Tr--
DYDX
BHợp đồng vĩnh cửu DYDXUSDT
GDYDX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,14%7,13 Tr--
GALA
BHợp đồng vĩnh cửu GALAUSDT
GGALA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%7,47 Tr--
BICO
BHợp đồng vĩnh cửu BICOUSDT
GBICO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,12%594,31 N--
APE
BHợp đồng vĩnh cửu APEUSDT
GAPE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%4,34 Tr--