| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 247,19 | +300,75% | -2,472% | +0,001% | -0,01% | 6,51 Tr | -- | |
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 203,67 | +247,80% | -2,037% | -0,273% | +0,25% | 2,12 Tr | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 95,75 | +116,50% | -0,958% | -0,100% | +0,13% | 1,73 Tr | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 78,03 | +94,94% | -0,780% | -0,300% | +0,03% | 3,50 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 76,14 | +92,64% | -0,761% | +0,003% | -0,02% | 758,10 N | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 55,79 | +67,88% | -0,558% | +0,005% | -0,02% | 1,67 Tr | -- | |
BWCT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT | 46,45 | +56,51% | -0,464% | -0,030% | -0,10% | 3,28 Tr | -- | |
BZENT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT | 44,89 | +54,61% | -0,449% | +0,005% | -0,37% | 304,08 N | -- | |
BMMT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT | 41,21 | +50,14% | -0,412% | +0,001% | -0,02% | 3,87 Tr | -- | |
BPRCL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT | 35,04 | +42,63% | -0,350% | +0,005% | -0,38% | 367,19 N | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 30,21 | +36,76% | -0,302% | -0,041% | +0,19% | 2,30 Tr | -- | |
BKAITO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT | 25,91 | +31,52% | -0,259% | +0,001% | +0,05% | 2,87 Tr | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 23,27 | +28,32% | -0,233% | +0,005% | -0,10% | 1,02 Tr | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 22,74 | +27,67% | -0,227% | -0,031% | -0,11% | 2,56 Tr | -- | |
BAIXBT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AIXBTUSDT | 20,72 | +25,20% | -0,207% | -0,064% | +0,24% | 1,04 Tr | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 18,56 | +22,58% | -0,186% | -0,024% | +0,18% | 9,13 Tr | -- | |
BME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT | 17,43 | +21,21% | -0,174% | -0,015% | +0,17% | 1,04 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 16,36 | +19,90% | -0,164% | -0,086% | +0,18% | 2,95 Tr | -- | |
BOM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT | 14,40 | +17,52% | -0,144% | -0,056% | +0,47% | 1,96 Tr | -- | |
BPUMP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PUMPUSDT | 13,64 | +16,60% | -0,136% | +0,005% | -0,12% | 18,38 Tr | -- | |
BSKY/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SKYUSDT | 13,00 | +15,81% | -0,130% | +0,000% | +0,18% | 1,29 Tr | -- | |
BZEN/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZENUSDT | 12,03 | +14,63% | -0,120% | +0,004% | -0,11% | 2,18 Tr | -- | |
BMORPHO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT | 11,44 | +13,92% | -0,114% | +0,005% | -0,17% | 2,69 Tr | -- | |
BSONIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT | 9,95 | +12,11% | -0,100% | -0,017% | +0,48% | 214,81 N | -- | |
BGMX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GMXUSDT | 9,95 | +12,10% | -0,099% | -0,013% | +0,00% | 412,82 N | -- |