Vốn hóa
€3,50 NT-2,35%
Khối lượng
€117,34 T-25,03%
Tỷ trọng BTC55,8%
Ròng/ngày+€9,28 Tr
30D trước+€76,11 Tr
Loại futures
Tất cả
Đơn vị giao dịch
Ký quỹ bằng coin
Tên | Giá | Thay đổi 24h | 24h trước | Phạm vi 24h | Vốn hoá thị trường | Lãi suất funding | Khối lượng 24h | Giá trị 24h | Hợp đồng mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UNIUSD | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |