INJ/UGX: Chuyển đổi Injective (INJ) sang Ugandan Shilling (UGX)

Injective sang Ugandan Shilling

1 Injective có giá trị bằng bao nhiêu Ugandan Shilling?

1 INJ hiện đang có giá trị USh46.290,08
-USh3.866,94
(-8,00%)
Cập nhật gần nhất: 19:13:39 25 thg 5, 2025

Thị trường INJ/UGX hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi INJ UGX

Tính đến hôm nay, 1 INJ bằng 46.290,08 UGX, giảm 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Injective (INJ) đã tăng 5,00%. INJ đang có xu hướng đi lên, đang tăng 24,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Injective (INJ) sang Ugandan Shilling (UGX)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
USh46.118,45
Giá theo thời gian thực: USh46.290,08
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
USh50.598,85
*Dữ liệu thông tin thị trường INJ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
USh194.259,8
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
USh23.157,82
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
USh4.523.800.364.931
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
97.727.220 INJ
Đọc thêm: Giá Injective (INJ)
Giá hiện tại của Injective (INJ) theo Ugandan Shilling (UGX) là USh46.290,08, với giảm 8,00% trong 24 giờ qua, và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của InjectiveUSh194.259,8. Có 97.727.220 INJ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 INJ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng USh4.523.800.364.931.

Giá Injective theo UGX được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ugandan Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Injective (INJ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ugandan Shilling (UGX) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 INJ ≈ 46.290,08 UGX
Tìm hiểu thêm về INJ

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi INJ sang UGX

Tỷ giá INJ UGX hôm nay là USh46.290,08.
Tỷ giá giao dịch INJ /UGX đã biến động -8,00% trong 24h qua.
Injective có tổng cung lưu hành hiện là 97.727.220 INJ và tổng cung tối đa là 100.000.000 INJ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Injective, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Injective và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 USh theo Injective có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Injective thành Ugandan Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ugandan Shilling theo Injective , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 INJ theo Ugandan Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Injective theo UGX, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Injective sang Ugandan Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính INJ sang UGX của chúng tôi biến việc chuyển đổi INJ sang UGX nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng INJ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UGX. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,USh5 có giá trị 0,00010801 INJ, trong khi 5 INJ có giá trị 231.450,4 theo UGX.