HBAR/KGS: Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Kyrgystani Som (KGS)

Hedera sang Kyrgystani Som

1 Hedera có giá trị bằng bao nhiêu Kyrgystani Som?

1 HBAR hiện đang có giá trị Лв15,3370
-Лв0,97682
(-6,00%)
Cập nhật gần nhất: 20:33:51 30 thg 5, 2025

Thị trường HBAR/KGS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HBAR KGS

Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 15,3370 KGS, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã giảm 11,00%. HBAR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 6,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Hedera (HBAR) sang Kyrgystani Som (KGS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Лв14,9933
Giá theo thời gian thực: Лв15,3370
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Лв16,3383
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Лв50,2575
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Лв0,86575
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Лв647.830.164.384
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
42.239.760.469 HBAR
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Giá hiện tại của Hedera (HBAR) theo Kyrgystani Som (KGS) là Лв15,3370, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của HederaЛв50,2575. Có 42.239.760.469 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв647.830.164.384.

Giá Hedera theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 HBAR ≈ 15,3370 KGS
Tìm hiểu thêm về HBAR

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang KGS

Tỷ giá HBAR KGS hôm nay là Лв15,3370.
Tỷ giá giao dịch HBAR /KGS đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 42.239.760.469 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Лв theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Kyrgystani Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kyrgystani Som theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Kyrgystani Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo KGS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Kyrgystani Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang KGS của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang KGS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KGS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Лв5 có giá trị 0,32601 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 76,6849 theo KGS.