FIL/IDR: Chuyển đổi Filecoin (FIL) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Filecoin sang Indonesian Rupiah
1 Filecoin có giá trị bằng bao nhiêu Indonesian Rupiah?
1 FIL hiện đang có giá trị Rp41.262,85
-Rp799,48
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 13:06:40 2 thg 6, 2025
Thị trường FIL/IDR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi FIL IDR
Tính đến hôm nay, 1 FIL bằng 41.262,85 IDR, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Filecoin (FIL) đã giảm 10,00%. FIL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 9,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Filecoin (FIL) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Giá thấp nhất 24h
Rp40.903,90Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Rp42.225,49Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Filecoin (FIL)
Giá hiện tại của Filecoin (FIL) theo Indonesian Rupiah (IDR) là Rp41.262,85, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Filecoin là Rp3.880.225. Có 673.906.236 FIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.959.474.659 FIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp27.807.291.088.987.
Giá Filecoin theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Filecoin (FIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Filecoin là Rp3.880.225. Có 673.906.236 FIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.959.474.659 FIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp27.807.291.088.987.
Giá Filecoin theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Filecoin (FIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FIL sang IDR
Tỷ giá FIL IDR hôm nay là Rp41.262,85.
Tỷ giá giao dịch FIL /IDR đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Filecoin có tổng cung lưu hành hiện là 673.906.236 FIL và tổng cung tối đa là 1.959.474.659 FIL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Filecoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Filecoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Rp theo Filecoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Filecoin thành Indonesian Rupiah, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indonesian Rupiah theo Filecoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FIL theo Indonesian Rupiah thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Filecoin theo IDR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Filecoin sang Indonesian Rupiah và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FIL sang IDR của chúng tôi biến việc chuyển đổi FIL sang IDR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IDR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rp5 có giá trị 0,00012117 FIL, trong khi 5 FIL có giá trị 206.314,2 theo IDR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
FIL USDFIL AEDFIL ALLFIL AMDFIL ANGFIL ARSFIL AUDFIL AZNFIL BAMFIL BBDFIL BDTFIL BGNFIL BHDFIL BMDFIL BNDFIL BOBFIL BRLFIL BWPFIL BYNFIL CADFIL CHFFIL CLPFIL CNYFIL COPFIL CRCFIL CZKFIL DJFFIL DKKFIL DOPFIL DZDFIL EGPFIL ETBFIL EURFIL GBPFIL GELFIL GHSFIL GTQFIL HKDFIL HNLFIL HRKFIL HUFFIL IDRFIL ILSFIL INRFIL IQDFIL ISKFIL JMDFIL JODFIL JPYFIL KESFIL KGSFIL KHRFIL KRWFIL KWDFIL KYDFIL KZTFIL LAKFIL LBPFIL LKRFIL LRDFIL MADFIL MDLFIL MKDFIL MMKFIL MNTFIL MOPFIL MURFIL MXNFIL MYRFIL MZNFIL NADFIL NIOFIL NOKFIL NPRFIL NZDFIL OMRFIL PABFIL PENFIL PGKFIL PHPFIL PKRFIL PLNFIL PYGFIL QARFIL RSDFIL RUBFIL RWFFIL SARFIL SDGFIL SEKFIL SGDFIL SOSFIL TJSFIL TNDFIL TRYFIL TTDFIL TWDFIL TZSFIL UAHFIL UGXFIL UYUFIL UZSFIL VESFIL VNDFIL XAFFIL XOFFIL ZARFIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi IDR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IDR và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay