ISK/ENS: Chuyển đổi Icelandic Króna (ISK) sang Ethereum Name Service (ENS)

Icelandic Króna sang Ethereum Name Service

Hôm nay 1 ISK có giá trị bằng bao nhiêu Ethereum Name Service?

1 Icelandic Króna hiện đang có giá trị 0,00036234 ENS
+0,0000094100 ENS
(+3,00%)
Cập nhật gần nhất: 03:09:12 26 thg 5, 2025

Thị trường ISK/ENS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ISK ENS

Tỷ giá ISK so với ENS hôm nay là 0,00036234 ENS, tăng 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service đã giảm 0,00% trong tuần qua. Ethereum Name Service (ENS) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 14,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Icelandic Króna (ISK) sang Ethereum Name Service (ENS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,00035144 ENS
Giá theo thời gian thực: 0,00036234 ENS
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,00036863 ENS
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr10.953,61
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr848,18
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kr91.531.353.006
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.165.585 ENS
Tỷ giá chuyển đổi ISK sang ENS hôm nay hiện là 0,00036234 ENS. Tỷ giá này đã tăng 3,00% trong 24h qua và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.

Giá Icelandic Króna sang Ethereum Name Service được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ethereum Name Service và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 ISK ≈ 0,00036234 ENS
Tìm hiểu thêm về ENS

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ISK sang ENS

Tỷ giá giao dịch ISK/ENS hôm nay là 0,00036234 ENS. OKX cập nhật giá ISK sang ENS theo thời gian thực.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Ngoài nắm giữ ENS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ethereum Name Service. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ENS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ENS là kr10.953,61. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ENS là kr2.759,84.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 13.799,19 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 0,0018117 theo ISK.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay