ENS/SEK: Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang Swedish Krona (SEK)

Ethereum Name Service sang Swedish Krona

1 Ethereum Name Service có giá trị bằng bao nhiêu Swedish Krona?

1 ENS hiện đang có giá trị Kr208,76
-Kr3,7272
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 12:04:52 25 thg 5, 2025

Thị trường ENS/SEK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ENS SEK

Tính đến hôm nay, 1 ENS bằng 208,76 SEK, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service (ENS) đã tăng 2,00%. ENS đang có xu hướng đi lên, đang tăng 27,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethereum Name Service (ENS) sang Swedish Krona (SEK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Kr204,09
Giá theo thời gian thực: Kr208,76
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Kr216,33
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr818,64
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr63,3905
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr6.923.632.625
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.165.585 ENS
Giá hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) theo Swedish Krona (SEK) là Kr208,76, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name ServiceKr818,64. Có 33.165.585 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr6.923.632.625.

Giá Ethereum Name Service theo SEK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Swedish Krona sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Swedish Krona (SEK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ENS ≈ 208,76 SEK
Tìm hiểu thêm về ENS

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENS sang SEK

Tỷ giá ENS SEK hôm nay là Kr208,76.
Tỷ giá giao dịch ENS /SEK đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Swedish Krona, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Swedish Krona theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Swedish Krona thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo SEK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Swedish Krona và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang SEK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang SEK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo SEK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 0,023951 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 1.043,80 theo SEK.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay